Có 1 kết quả:

面色如土 miàn sè rú tǔ ㄇㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄖㄨˊ ㄊㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

ashen-faced (idiom)

Bình luận 0